Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 721 đến 840 trong 1570 kết quả được tìm thấy với từ khóa: g^
giao loan giao long giao lưu giao lương
giao nạp giao nộp giao nhận giao phó
giao phối giao phối học giao quân giao tế
giao tử giao tử bào giao tử nang giao tử thể
giao thông giao thông hào giao thời giao thừa
giao thiệp giao thoa giao thoa kế giao tiếp
giao tranh giao trùng giao tuyến giao vĩ
già già đời già câng già cả
già cấc già cỗi già giang già giặn
già họng già khọm già khụ già lam
già làng già lão già mồm già nua
già sọm già tay già yếu giàn
giàn bếp giàn giáo giàn giụa giàn hoả
giàn pháo giàn thiêu giàng giành
giành giật giào giàu giàu có
giàu sang giàu sụ giày giày ống
giày đạp giày ban giày bốt giày cao cổ
giày cườm giày dép giày gia định giày guốc
giày hạ giày kinh giày mỏm nhái giày vò
giày xéo giá giá áo giá bán
giá biển giá biểu giá buôn giá cả
giá dôi giá dụ giá họa giá mà
giá mua giá ngự giá nhạc giá như
giá noãn giá phỏng giá thú giá thử
giá thể giá trị giá treo cổ giá vẽ
giá xí nghiệp giác giác độ giác cự
giác kính giác kế giác mạc giác nút
giác ngộ giác quan giác thư giám
giám đốc giám đốc thẩm giám định giám định viên
giám biên giám binh giám học giám hộ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.